Đọc nhanh: 马萨诸塞州 (mã tát chư tắc châu). Ý nghĩa là: Massachusetts, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 从马萨诸塞州开始查 Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
✪ Massachusetts, tiểu bang Hoa Kỳ
Massachusetts, US state
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马萨诸塞州
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 这个 设备 马上 就 付诸 实用 了
- Thiết bị này sắp được áp dụng rồi.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 我 最近 得知 堪萨斯州 一个 家伙
- Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 我们 还 在 堪萨斯州 吗
- Chúng ta còn ở Kansas nữa không?
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 展宽 马路 后 , 交通阻塞 现象 有 了 缓解
- Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.
- 那 是 马里兰州 警方 得出 的 结论
- Đó là kết luận của cảnh sát bang Maryland.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马萨诸塞州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马萨诸塞州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
州›
萨›
诸›
马›