Đọc nhanh: 佛罗里达州 (phật la lí đạt châu). Ý nghĩa là: Tiểu bang Florida. Ví dụ : - 在佛罗里达州 Đó là bang Florida. - 他爸妈在佛罗里达州 Cha mẹ anh ấy ở Florida.. - 从佛罗里达州来想当演员 Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
✪ Tiểu bang Florida
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛罗里达州
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 我 没有 去 佛蒙特州
- Tôi không đến Vermont.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佛罗里达州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佛罗里达州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佛›
州›
罗›
达›
里›