屏黜 píng chù

Từ hán việt: 【bính truất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "屏黜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bính truất). Ý nghĩa là: Đuổi bỏ đi; không dùng nữa; bãi truất. ◇Tam quốc : Đề bạt ẩn thối; dĩ tiến hiền lương; bình truất sàm gian; dĩ hậu phong tục 退; ; ; (Gia Cát Lượng ; Lâm chung di biểu )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 屏黜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 屏黜 khi là Động từ

Đuổi bỏ đi; không dùng nữa; bãi truất. ◇Tam quốc 三國: Đề bạt ẩn thối; dĩ tiến hiền lương; bình truất sàm gian; dĩ hậu phong tục 提拔隱退; 以進賢良; 屏黜讒奸; 以厚風俗 (Gia Cát Lượng 諸葛亮; Lâm chung di biểu 臨終遺表).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏黜

  • - 擦拭 cāshì le 屏幕 píngmù

    - Cô ấy đã lau màn hình.

  • - 屏息 bǐngxī 谛听 dìtīng

    - nín thở lắng nghe

  • - 屏息 bǐngxī 静听 jìngtīng

    - nín thở lắng nghe

  • - 电视屏幕 diànshìpíngmù 有点 yǒudiǎn àn

    - Màn hình tivi hơi mờ.

  • - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • - 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 屏幕 píngmù 排版 páibǎn

    - Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.

  • - 这扇 zhèshàn 屏风 píngfēng zhēn 好看 hǎokàn

    - Cái bình phong này thật đẹp.

  • - 那套 nàtào 四扇 sìshàn 屏儿 píngér 真美 zhēnměi

    - Bộ tứ bình kia thật đẹp.

  • - 屏除 bǐngchú 杂念 zániàn

    - dẹp bỏ những suy nghĩ linh tinh

  • - 小心 xiǎoxīn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù 摔碎 shuāisuì le

    - Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.

  • - 总理 zǒnglǐ bèi 总统 zǒngtǒng 废黜 fèichù le

    - Thủ tướng bị tổng thống phế truất.

  • - 罢黜 bàchù

    - bãi miễn.

  • - 罢黜百家 bàchùbǎijiā 独尊 dúzūn 儒术 rúshù

    - gạt bỏ hết thảy, duy chỉ tôn thờ mỗi đạo Nho.

  • - chù 退 tuì

    - truất về.

  • - 企图 qǐtú 废黜 fèichù 国王 guówáng

    - Anh ta ý đồ phế truất Vua.

  • - 皇帝 huángdì 废黜 fèichù le 太子 tàizǐ

    - Hoàng Đế đã phế truất Thái Tử.

  • - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 陆军 lùjūn 废黜 fèichù le

    - Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 军队 jūnduì 废黜 fèichù le

    - Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • - 墙壁 qiángbì píng zhē le 风雨 fēngyǔ

    - Tường che chắn mưa gió.

  • - dāng 老板 lǎobǎn zài 这里 zhèlǐ 监视 jiānshì 我们 wǒmen de 时候 shíhou 他会 tāhuì 启用 qǐyòng 这个 zhègè 屏保 píngbǎo

    - Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 屏黜

Hình ảnh minh họa cho từ 屏黜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屏黜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Truất
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFUU (田火山山)
    • Bảng mã:U+9EDC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình