Đọc nhanh: 雀屏 (tước bình). Ý nghĩa là: Tương truyền Đậu Nghị 竇毅 kén rể; cho vẽ hai con công trên bình phong; ngầm có ý rằng người nào bắn trúng mắt thì được chọn. Đường Cao Tổ 唐高祖 Lí Uyên 李淵 bắn trúng; Đậu Nghị bèn gả con gái cho (Cựu Đường thư 舊唐書). Nay dùng những thành ngữ tước bình trúng tuyển 雀屏中選; bình khai kim khổng tước 屏開金孔雀; tước bình trúng mục 雀屏中目 để chỉ việc được chọn làm con rể..
Ý nghĩa của 雀屏 khi là Động từ
✪ Tương truyền Đậu Nghị 竇毅 kén rể; cho vẽ hai con công trên bình phong; ngầm có ý rằng người nào bắn trúng mắt thì được chọn. Đường Cao Tổ 唐高祖 Lí Uyên 李淵 bắn trúng; Đậu Nghị bèn gả con gái cho (Cựu Đường thư 舊唐書). Nay dùng những thành ngữ tước bình trúng tuyển 雀屏中選; bình khai kim khổng tước 屏開金孔雀; tước bình trúng mục 雀屏中目 để chỉ việc được chọn làm con rể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀屏
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 屏息 谛听
- nín thở lắng nghe
- 屏息 静听
- nín thở lắng nghe
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 现在 可以 屏幕 排版
- Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 雀跃 欢呼
- nhảy nhót reo mừng.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 这扇 屏风 真 好看
- Cái bình phong này thật đẹp.
- 那套 四扇 屏儿 真美
- Bộ tứ bình kia thật đẹp.
- 屏除 杂念
- dẹp bỏ những suy nghĩ linh tinh
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雀屏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雀屏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屏›
雀›