Đọc nhanh: 家属 (gia thuộc). Ý nghĩa là: gia thuộc; người nhà; người trong gia đình; họ hàng. Ví dụ : - 明天的晚会,家属也能够参加。 Bữa tiệc tối mai, người nhà cũng có thể tham dự.. - 院长拒绝了病人家属的要求。 Giám đốc từ chối yêu cầu của gia đình bệnh nhân.. - 他们把这个消息电告她的家属。 Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.
Ý nghĩa của 家属 khi là Danh từ
✪ gia thuộc; người nhà; người trong gia đình; họ hàng
家庭内户主本人以外的成员,也指职工本人以外的家庭成员
- 明天 的 晚会 , 家属 也 能够 参加
- Bữa tiệc tối mai, người nhà cũng có thể tham dự.
- 院长 拒绝 了 病人 家属 的 要求
- Giám đốc từ chối yêu cầu của gia đình bệnh nhân.
- 他们 把 这个 消息 电告 她 的 家属
- Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家属
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 他们 把 这个 消息 电告 她 的 家属
- Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.
- 大卫 回家 要 给 眷属 祝福
- David trở về nhà chúc phúc gia đình mình.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 他 的 家属 十分 担心
- Gia đình của anh ấy rất lo lắng.
- 我 猜 大部分 宾州 都 属于 她家 吧
- Tôi đoán hầu hết Pennsylvania cũng vậy.
- 涓滴归公 ( 属于 公家 的 收入 全部 缴给 公家 )
- từng li từng tí đều là của chung.
- 院长 拒绝 了 病人 家属 的 要求
- Giám đốc từ chối yêu cầu của gia đình bệnh nhân.
- 他 的 祖先 属于 丌 家族
- Tổ tiên của anh thuộc họ Cơ.
- 明天 的 晚会 , 家属 也 能够 参加
- Bữa tiệc tối mai, người nhà cũng có thể tham dự.
- 家属 要求 对 患者 进行 会诊
- Gia đình yêu cầu tiến hành hội chẩn cho bệnh nhân.
- 他 的 死讯 已 电告 其 家属
- Thông báo về cái chết của anh ấy đã được gửi điện đến gia đình.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
属›