审核 shěnhé

Từ hán việt: 【thẩm hạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "审核" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thẩm hạch). Ý nghĩa là: đánh giá; phê duyệt; xem xét; xét duyệt (sách báo, tài liệu số liệu). Ví dụ : - 。 Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.. - 。 Các đơn xin đều cần kiểm duyệt.. - 。 Dự án này đã được phê duyệt.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 审核 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 审核 khi là Động từ

đánh giá; phê duyệt; xem xét; xét duyệt (sách báo, tài liệu số liệu)

审查核定 (多指书面材料或数字材料)

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 这份 zhèfèn 合同 hétóng

    - Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.

  • - 所有 suǒyǒu 申请 shēnqǐng dōu 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Các đơn xin đều cần kiểm duyệt.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 通过 tōngguò 审核 shěnhé

    - Dự án này đã được phê duyệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 审核

审核 + Danh từ

xem xét/ đánh giá cái gì

Ví dụ:
  • - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem xét tài liệu.

  • - 部门 bùmén 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 合同 hétóng

    - Bộ phận đang xem xét hợp đồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核

  • - 警察 jǐngchá 展开 zhǎnkāi 审讯 shěnxùn

    - Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.

  • - 对应 duìyìng de 方案 fāngàn 已经 yǐjīng 提交 tíjiāo 审核 shěnhé le

    - Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.

  • - 有步骤 yǒubùzhòu 进行 jìnxíng 审核 shěnhé

    - Thực hiện kiểm tra theo trình tự.

  • - 媒体 méitǐ 内容 nèiróng yào 经过 jīngguò 审核 shěnhé

    - Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.

  • - 认真 rènzhēn 审核 shěnhé 简历 jiǎnlì

    - Xem xét CV một cách cẩn thận.

  • - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem xét tài liệu.

  • - 项目 xiàngmù zài 处于 chǔyú 审核 shěnhé zhōng

    - Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.

  • - 部门 bùmén 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 合同 hétóng

    - Bộ phận đang xem xét hợp đồng.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 通过 tōngguò 审核 shěnhé

    - Dự án này đã được phê duyệt.

  • - 资格 zīgé 审核 shěnhé 已经 yǐjīng 通过 tōngguò

    - Đánh giá tư cách đã thông qua.

  • - 这个 zhègè 单子 dānzi 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Tờ đơn này cần được xem xét.

  • - 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 这份 zhèfèn 合同 hétóng

    - Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.

  • - 编辑 biānjí 已经 yǐjīng 审核 shěnhé wán 文章 wénzhāng

    - Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.

  • - 资产 zīchǎn 负债表 fùzhàibiǎo 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.

  • - 施工 shīgōng 计划 jìhuà 已经 yǐjīng 审计 shěnjì 部门 bùmén 核准 hézhǔn

    - kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.

  • - 财务经理 cáiwùjīnglǐ 正在 zhèngzài 审核 shěnhé 账目 zhàngmù

    - Giám đốc tài vụ đang xét duyệt sổ sách.

  • - 每篇 měipiān 论文 lùnwén dōu 需要 xūyào 经过 jīngguò 审核 shěnhé

    - Mỗi bài luận văn đều cần phải qua xét duyệt.

  • - 根据 gēnjù 城市 chéngshì 客栈 kèzhàn 深圳 shēnzhèn 公司 gōngsī 原始凭证 yuánshǐpíngzhèng 审核 shěnhé 记账 jìzhàng 凭证 píngzhèng

    - Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen

  • - 所有 suǒyǒu 申请 shēnqǐng dōu 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Các đơn xin đều cần kiểm duyệt.

  • - 文件 wénjiàn 通过 tōngguò le 主管 zhǔguǎn de 审核 shěnhé

    - Tài liệu đã được cấp trên phê duyệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 审核

Hình ảnh minh họa cho từ 审核

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审核 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao