Đọc nhanh: 审核出款 (thẩm hạch xuất khoản). Ý nghĩa là: duyệt đơn xuất khoản.
Ý nghĩa của 审核出款 khi là Động từ
✪ duyệt đơn xuất khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核出款
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 付出 现款
- Trả tiền mặt
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 出庭 候审
- ra toà chờ thẩm vấn
- 你 不会 出庭 受审
- Bạn sẽ không bao giờ thử việc.
- 认真 审核 简历
- Xem xét CV một cách cẩn thận.
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 部门 正在 审核 合同
- Bộ phận đang xem xét hợp đồng.
- 这个 项目 已 通过 审核
- Dự án này đã được phê duyệt.
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 这个 单子 需要 审核
- Tờ đơn này cần được xem xét.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 资产 负债表 需要 审核
- Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审核出款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审核出款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
审›
核›
款›