Đọc nhanh: 审核状态 (thẩm hạch trạng thái). Ý nghĩa là: trạng thái duyệt đơn.
Ý nghĩa của 审核状态 khi là Danh từ
✪ trạng thái duyệt đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核状态
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 你 自我 打破 了 催眠 状态
- Bạn đã thoát ra khỏi trạng thái thôi miên.
- 陷入 昏迷 状态
- Rơi vào trạng thái mê man.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 他 身体 状态 很差
- Trạng thái cơ thể của anh ấy rất kém.
- 感觉 大臂 的 状态 及 不 应有 的 动作
- Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.
- 她 现在 几乎 是 植物 人 状态
- Điều đó đã khiến cô ấy ở trong tình trạng gần như thực vật.
- 冰是 水 的 固体 状态
- Băng là trạng thái rắn của nước.
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 竭 蹶 状态
- trạng thái kiệt quệ.
- 变动 的 状态
- trạng thái biến đổi
- 精神状态 也 不好
- Trạng thái tinh thần của bạn đã được đặt câu hỏi.
- 未婚 状态 很 普遍
- Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.
- 伤员 处于 昏迷 状态
- Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审核状态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审核状态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
态›
核›
状›