Đọc nhanh: 审核流程 (thẩm hạch lưu trình). Ý nghĩa là: lưu trình duyệt đơn.
Ý nghĩa của 审核流程 khi là Danh từ
✪ lưu trình duyệt đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审核流程
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 认真 审核 简历
- Xem xét CV một cách cẩn thận.
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 部门 正在 审核 合同
- Bộ phận đang xem xét hợp đồng.
- 这个 项目 已 通过 审核
- Dự án này đã được phê duyệt.
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 这个 单子 需要 审核
- Tờ đơn này cần được xem xét.
- 评审 过程 绝对 公平
- Quy trình đánh giá hoàn toàn công bằng.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 资产 负债表 需要 审核
- Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审核流程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审核流程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
核›
流›
程›