Đọc nhanh: 打码量审核 (đả mã lượng thẩm hạch). Ý nghĩa là: đánh giá mã.
Ý nghĩa của 打码量审核 khi là Động từ
✪ đánh giá mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打码量审核
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 警察 打量 了 四周
- Cảnh sát quan sát bốn phía.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 打码量 多少
- lượng đặt cược không đủ
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 认真 审核 简历
- Xem xét CV một cách cẩn thận.
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 部门 正在 审核 合同
- Bộ phận đang xem xét hợp đồng.
- 这个 项目 已 通过 审核
- Dự án này đã được phê duyệt.
- 资格 审核 已经 通过
- Đánh giá tư cách đã thông qua.
- 这个 单子 需要 审核
- Tờ đơn này cần được xem xét.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 资产 负债表 需要 审核
- Bảng cân đối kế toán cần được kiểm tra.
- 核对 销售 数量 和 余存 数量
- Đối chiếu số lượng tiêu thụ và số dư.
- 核定 产量
- hạch định sản lượng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打码量审核
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打码量审核 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
打›
核›
码›
量›