Đọc nhanh: 审察 (thẩm sát). Ý nghĩa là: quan sát kĩ lưỡng; quan sát tỉ mỉ; chiếu giám, thẩm tra; xem xét, thẩm xét.
Ý nghĩa của 审察 khi là Động từ
✪ quan sát kĩ lưỡng; quan sát tỉ mỉ; chiếu giám
仔细观察
✪ thẩm tra; xem xét
审查
✪ thẩm xét
检查核对是否正确、妥当 (多指计划、提案、著作、个人的资历等)
✪ thẩm sát
查验、审察
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审察
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 侦察 飞行
- bay trinh sát
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 实地考察
- khảo sát thực địa.
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 警察 把 障碍物 撤掉 了
- Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 警察 整顿 治安 问题
- Cảnh sát đang chỉnh đốn vấn đề an ninh.
- 体察民情
- quan sát dân tình
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 警察 正在 审 嫌疑人
- Cảnh sát đang thẩm vấn nghi phạm.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审察
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审察 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
察›