Đọc nhanh: 同侪审查 (đồng sài thẩm tra). Ý nghĩa là: đánh giá ngang hàng.
Ý nghĩa của 同侪审查 khi là Danh từ
✪ đánh giá ngang hàng
peer review
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同侪审查
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 审查 经费
- Xem xét kinh phí.
- 部门 正在 审核 合同
- Bộ phận đang xem xét hợp đồng.
- 他 审查 了 这个 计划
- Anh ấy đã xét duyệt kế hoạch này.
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
- 他 审查 了 所有 的 文件
- Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 他 同意 配合 警方 调查
- Anh ấy đồng ý phối hợp điều tra cùng cảnh sát.
- 正在 查 他 的 已知 同伙
- Điều hành các cộng sự được biết đến cuối cùng của anh ấy.
- 我们 需要 审查 这些 材料
- Chúng ta cần xem xét những tài liệu này.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 他 负责 审查 新 的 提案
- Anh ấy phụ trách xét duyệt các đề xuất mới.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 请 仔细 地 查看 这个 合同
- Xin vui lòng xem xét hợp đồng này một cách tỉ mỉ.
- 他轶越 同侪
- Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 我 需要 复查 合同 中 的 细节
- Tôi cần xem lại chi tiết trong hợp đồng.
- 我们 需要 审查 这个 计划
- Chúng ta cần xem xét kế hoạch này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同侪审查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同侪审查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侪›
同›
审›
查›