Đọc nhanh: 安心 (an tâm). Ý nghĩa là: âm thầm; có ý; mưu toan, an tâm; yên tâm; định tâm; an lòng. Ví dụ : - 他安心搞破坏,不顾后果。 Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.. - 他们安心做坏事。 Họ âm thầm làm việc xấu.. - 他们安心计划阴谋。 Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
Ý nghĩa của 安心 khi là Động từ
✪ âm thầm; có ý; mưu toan
心里怀着(不好的念头)
- 他 安心 搞破坏 , 不顾后果
- Anh ấy âm thầm phá hoại mà không nghĩ đến hậu quả.
- 他们 安心 做 坏事
- Họ âm thầm làm việc xấu.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 安心 khi là Tính từ
✪ an tâm; yên tâm; định tâm; an lòng
心神安定,没有波动
- 有 你 在 身边 , 我 感觉 很 安心
- Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 听到 好消息 后 , 他 终于 安心 了
- Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cuối cùng đã an tâm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 安心 với từ khác
✪ 安心 vs 放心
✪ 心安 vs 安心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安心
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 她 的 安慰 让 我 安心
- Sự an ủi của cô ấy giúp tôi yên tâm.
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 他安着 坏 心思
- Anh ta có ý đồ xấu.
- 平安夜 真 开心
- Tôi hạnh phúc trong đêm Giáng sinh.
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 我 心里 有些 不安
- Tôi có chút bất an trong lòng.
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 他们 安心 做 坏事
- Họ âm thầm làm việc xấu.
- 别着急 , 安心 养病
- Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 他们 精心 安置 新 家
- Họ cẩn thận bố trí nhà mới.
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 他 心里 充满 了 不安
- Trong lòng anh ấy đầy bất an.
- 他 的 安慰 让 我 开心
- Sự an ủi của anh ấy làm tôi vui.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
⺗›
心›