Đọc nhanh: 心得安 (tâm đắc an). Ý nghĩa là: propranolol (thuốc chẹn beta được sử dụng để điều trị huyết áp cao).
Ý nghĩa của 心得安 khi là Danh từ
✪ propranolol (thuốc chẹn beta được sử dụng để điều trị huyết áp cao)
propranolol (beta-blocker used to treat high blood pressure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心得安
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 她 的 安慰 让 我 安心
- Sự an ủi của cô ấy giúp tôi yên tâm.
- 安 能 若无其事 他 开始 安安心心 过日子 安 能 若无其事
- anh ấy bắt đầu sống ổn định
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 安闲自得
- an nhàn thoải mái
- 他安着 坏 心思
- Anh ta có ý đồ xấu.
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 我 心里 有些 不安
- Tôi có chút bất an trong lòng.
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 他们 安心 做 坏事
- Họ âm thầm làm việc xấu.
- 别着急 , 安心 养病
- Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 他们 精心 安置 新 家
- Họ cẩn thận bố trí nhà mới.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心得安
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心得安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 心得安 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
安›
得›
⺗›
心›