Đọc nhanh: 宽心 (khoan tâm). Ý nghĩa là: giải sầu; giải phiền; tiêu sầu; bớt buồn. Ví dụ : - 大家去陪她 玩玩,让她宽宽心。 Mọi người đi chơi với cô ấy cho đỡ buồn đi.
Ý nghĩa của 宽心 khi là Tính từ
✪ giải sầu; giải phiền; tiêu sầu; bớt buồn
解除心中的焦急愁闷
- 大家 去 陪 她 玩玩 , 让 她 宽 宽心
- Mọi người đi chơi với cô ấy cho đỡ buồn đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽心
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 大家 去 陪 她 玩玩 , 让 她 宽 宽心
- Mọi người đi chơi với cô ấy cho đỡ buồn đi.
- 心境 宽舒
- tâm hồn thư thái.
- 心怀 宽大
- tấm lòng rộng lượng.
- 鄙俗 的 心胸 不 宽大 的
- Hẹp lòng, hẹp hòi và tầm nhìn hẹp của người khó tính.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 听 了 他 的话 , 心里 显 着 宽绰 多 了
- nghe theo lời anh ấy, trong lòng thấy thanh thản hơn nhiều.
- 我 的 心 就 宽 了
- Lòng tôi nhẹ nhõm rồi.
- 听 他们 一说 , 心里 宽展 多 了
- nghe họ nói, trong lòng thanh thản hơn nhiều.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
⺗›
心›