Đọc nhanh: 安神补心片 (an thần bổ tâm phiến). Ý nghĩa là: viên an thần bổ tim (Thuốc đông y).
Ý nghĩa của 安神补心片 khi là Danh từ
✪ viên an thần bổ tim (Thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安神补心片
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 心神不定
- Tâm thần bất định.
- 六神不安
- tinh thần bất an.
- 心领神会
- hiểu ngầm trong bụng
- 神态 安闲
- tinh thần thanh thản
- 分心 劳神
- lao tâm lao lực
- 心神不定
- tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 她 的 安慰 让 我 安心
- Sự an ủi của cô ấy giúp tôi yên tâm.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安神补心片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安神补心片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 安神补心片 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
安›
⺗›
心›
片›
神›
补›