Đọc nhanh: 定心 (định tâm). Ý nghĩa là: thảnh thơi; an tâm; thư thái.
Ý nghĩa của 定心 khi là Động từ
✪ thảnh thơi; an tâm; thư thái
内心安定;安心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定心
- 心神不定
- Tâm thần bất định.
- 心神不定
- tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng
- 安定 人心
- làm yên lòng người.
- 血压 和 心率 均 不 稳定
- HA và nhịp tim không ổn định.
- 他 暗暗 下定决心
- Anh ta thầm hạ quyết tâm
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 放松 有助于 稳定 心跳
- Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.
- 她 下定决心 摆脱 不良习惯
- Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.
- 心理 定式
- hình thái tâm lý
- 心脏 的 跳动 周期 是 固定 的
- Chu kỳ đập của tim là cố định.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 心情 终于 定 下来 了
- Tâm trạng cuối cùng đã bình tĩnh lại.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 我 具备 坚定 的 决心
- Tôi có quyết tâm kiên định.
- 她 下定决心 要 减肥
- Cô ấy hạ quyết tâm phải giảm cân.
- 下定决心
- hạ quyết tâm.
- 年龄 没有 问题 心态 决定 状态
- Tuổi tác không phải là vấn đề, tâm thái sẽ quyết định trạng thái .
- 你 心里 没主 , 别 做 决定
- Bạn không có chủ kiến, đừng quyết định.
- 你 放心 吧 , 我定 不会 亏待 他
- Bạn yên tâm, tôi không xử tệ với anh ấy đâu.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
⺗›
心›