tuǒ

Từ hán việt: 【thoả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thoả). Ý nghĩa là: sải tay; sải, họ Đà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

sải tay; sải

量词,成人两臂左右平伸时两手之间的距离,约合五尺

họ Đà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 庹

Hình ảnh minh họa cho từ 庹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITSO (戈廿尸人)
    • Bảng mã:U+5EB9
    • Tần suất sử dụng:Thấp