Đọc nhanh: 奖杯 (tưởng bôi). Ý nghĩa là: cúp; giải. Ví dụ : - 看看你,拿着枫糖奖杯 Nhìn bạn với giải thưởng xi-rô phong của bạn!. - 他高举着奖杯向观众致意。 anh ấy nâng cao chiếc cúp tỏ ý cảm ơn quần chúng.. - 还有俄罗斯方块比赛奖杯这种东西 Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
Ý nghĩa của 奖杯 khi là Danh từ
✪ cúp; giải
体育运动比赛中发给优胜者的杯状奖品,一般用金银制成
- 看看 你 , 拿 着 枫糖 奖杯
- Nhìn bạn với giải thưởng xi-rô phong của bạn!
- 他 高举着 奖杯 向 观众 致意
- anh ấy nâng cao chiếc cúp tỏ ý cảm ơn quần chúng.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖杯
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 请 及 我 一杯 水
- Xin cho tôi một cốc nước.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 她 把 玻璃杯 送到 嘴边 用 嘴唇 触及 玻璃杯
- Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].
- 冠军 的 奖杯 很 华丽
- Cúp vô địch rất lấp lánh.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 他 自豪 地 展示 奖杯
- Anh ấy tự hào khoe chiếc cúp.
- 他 渴望 赢得 那 奖杯
- Anh ấy khao khát giành được chiếc cúp đó.
- 看看 你 , 拿 着 枫糖 奖杯
- Nhìn bạn với giải thưởng xi-rô phong của bạn!
- 她 充满 自豪 地 展示 奖杯
- Cô ấy đầy tự hào khoe chiếc cúp.
- 他 得意 地 展示 自己 的 奖杯
- Anh ấy đắc ý khoe chiếc cúp của mình.
- 他 高举着 奖杯 向 观众 致意
- anh ấy nâng cao chiếc cúp tỏ ý cảm ơn quần chúng.
- 他 听说 那个 奖杯 已经 被 卖掉 了
- Anh ấy nghe nói chiếc cúp đã được bán.
- 这杯 咖啡 的 口感 很 好
- Cốc cà phê này có vị rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奖杯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奖杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奖›
杯›