- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
- Pinyin:
Fēng
- Âm hán việt:
Phong
- Nét bút:一丨ノ丶ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木风
- Thương hiệt:DHNK (木竹弓大)
- Bảng mã:U+67AB
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 枫
Ý nghĩa của từ 枫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 枫 (Phong). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: cây phong. Từ ghép với 枫 : 江楓漁火 Đèn chài và cây phong bên bờ sông. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (thực) Cây phong
- 江楓漁火 Đèn chài và cây phong bên bờ sông.