Đọc nhanh: 大厅 (đại sảnh). Ý nghĩa là: phòng khách; đại sảnh. Ví dụ : - 会议将在大厅举行。 Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.. - 大厅里已经坐满了人。 Đại sảnh đã chật kín người.. - 我们在大厅见面吧。 Chúng ta gặp nhau ở đại sảnh nhé.
Ý nghĩa của 大厅 khi là Danh từ
✪ phòng khách; đại sảnh
较大的建筑物中宽敞的房间,多用于集会或招待宾客等
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 大厅 里 已经 坐满 了 人
- Đại sảnh đã chật kín người.
- 我们 在 大厅 见面 吧
- Chúng ta gặp nhau ở đại sảnh nhé.
- 客人 们 正在 大厅 里 交谈
- Các vị khách đang trò chuyện trong đại sảnh.
- 他们 在 大厅 里 摆 了 很多 花
- Họ đã bày rất nhiều hoa trong đại sảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大厅
✪ 大厅的 + Tính từ/ Danh từ
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 大厅 的 墙壁 很 高
- Tường của đại sảnh rất cao.
✪ Chủ ngữ + 在 + 大厅 + Động từ
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 我们 在 大厅 吃晚饭
- Chúng tôi ăn tối ở đại sảnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大厅
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 大厅 的 墙壁 很 高
- Tường của đại sảnh rất cao.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 我们 在 大厅 吃晚饭
- Chúng tôi ăn tối ở đại sảnh.
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 大厅 中 人们 在 交谈
- Mọi người đang nói chuyện trong đại sảnh.
- 我们 在 大厅 见面 吧
- Chúng ta gặp nhau ở đại sảnh nhé.
- 宽大 豁亮 的 客厅
- Phòng khách rộng lớn sáng sủa.
- 这个 大厅 宽敞 极了
- Đại sảnh này cực rộng lớn.
- 歌声 在 大厅 里 回荡
- tiếng hát vang vọng trong phòng khách.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 她 在 宾馆 的 大厅 里 等 朋友
- Cô ấy đang đợi bạn mình ở sảnh khách sạn.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
- 大厅 里 挤满 成千 的 人
- Hội trường chật kín hàng nghìn người.
- 当时 有关 新 市政 大厅 的 计画 还 仅仅 是 那 建筑师 酝酿 中 的 意念
- Khi đó, kế hoạch về tòa thị chính mới chỉ còn là ý tưởng đang được kiến trúc sư nảy sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›
大›