Đọc nhanh: 离港大厅 (ly cảng đại sảnh). Ý nghĩa là: phòng chờ khởi hành.
Ý nghĩa của 离港大厅 khi là Danh từ
✪ phòng chờ khởi hành
departure lounge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离港大厅
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 大厅 的 墙壁 很 高
- Tường của đại sảnh rất cao.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 我们 在 大厅 吃晚饭
- Chúng tôi ăn tối ở đại sảnh.
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 大厅 中 人们 在 交谈
- Mọi người đang nói chuyện trong đại sảnh.
- 我们 在 大厅 见面 吧
- Chúng ta gặp nhau ở đại sảnh nhé.
- 宽大 豁亮 的 客厅
- Phòng khách rộng lớn sáng sủa.
- 这个 大厅 宽敞 极了
- Đại sảnh này cực rộng lớn.
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 距离 大概 五百米 余
- Khoảng cách khoảng hơn năm trăm mét.
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离港大厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离港大厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›
大›
港›
离›