Đọc nhanh: 售票大厅 (thụ phiếu đại sảnh). Ý nghĩa là: nơi bán vé.
Ý nghĩa của 售票大厅 khi là Danh từ
✪ nơi bán vé
ticket office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 售票大厅
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 员工 在 大厅 工作
- Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 大厅 的 墙壁 很 高
- Tường của đại sảnh rất cao.
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 大家 凭票 付款
- Mọi người căn cứ vào phiếu trả tiền nhé.
- 大家 都 抢 机票
- Mọi người đều tranh giành vé máy bay.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 我们 在 大厅 吃晚饭
- Chúng tôi ăn tối ở đại sảnh.
- 酒店 大厅 展示 冰灯
- Sảnh khách sạn trưng bày đèn băng.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 大厅 中 人们 在 交谈
- Mọi người đang nói chuyện trong đại sảnh.
- 我们 在 大厅 见面 吧
- Chúng ta gặp nhau ở đại sảnh nhé.
- 宽大 豁亮 的 客厅
- Phòng khách rộng lớn sáng sủa.
- 这个 大厅 宽敞 极了
- Đại sảnh này cực rộng lớn.
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 售票大厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 售票大厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›
售›
大›
票›