Đọc nhanh: 多会儿 (đa hội nhi). Ý nghĩa là: khi nào; lúc nào; bao giờ, dùng trong câu hỏi, chỉ lúc nào đó hoặc bất cứ lúc nào. Ví dụ : - 你是多会儿来的? anh đến lúc nào?. - 在工作中他多会儿也没叫过苦。 trong công việc anh ấy không bao giờ than khổ.. - 现在还不敢说定了,多会儿有空多会儿去。 bây giờ không dám nói chắc, khi nào rảnh thì đi.
✪ khi nào; lúc nào; bao giờ
什么时候;几时
✪ dùng trong câu hỏi
用在疑问句里,问时间
- 你 是 多会儿 来 的
- anh đến lúc nào?
✪ chỉ lúc nào đó hoặc bất cứ lúc nào
指某一时间或任何时间
- 在 工作 中 他 多会儿 也 没 叫 过苦
- trong công việc anh ấy không bao giờ than khổ.
- 现在 还 不敢 说定了 , 多会儿 有空 多会儿 去
- bây giờ không dám nói chắc, khi nào rảnh thì đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多会儿
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 逛街 多 没劲儿 呀
- Đi dạo phố không có gì thú vị.
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 婴儿 需要 很多 的 关爱
- Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 拜托 , 让 我 安静 一会儿
- Làm ơn, để tôi yên một lát.
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 他 这会儿 还 不来 , 多半 不来 了
- Lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi.
- 用 不了 多 大会 儿
- không lâu đâu
- 你 是 多会儿 来 的
- anh đến lúc nào?
- 现在 还 不敢 说定了 , 多会儿 有空 多会儿 去
- bây giờ không dám nói chắc, khi nào rảnh thì đi.
- 你们 多谈 一会儿 , 我 有事 失陪 了
- Các anh nói chuyện với nhau nhé, tôi có việc không tiếp chuyện các anh được.
- 慢走 , 再多聊 一会儿 吧
- Đừng vội, nói thêm chút đã.
- 在 工作 中 他 多会儿 也 没 叫 过苦
- trong công việc anh ấy không bao giờ than khổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 多会儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 多会儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
儿›
多›