Đọc nhanh: 地狱 (địa ngục). Ý nghĩa là: địa ngục; âm phủ; địa phủ, địa ngục (ví với cảnh sống bi thảm, khốn cùng); ngục tối. Ví dụ : - 我不相信地狱的存在。 Tôi không tin địa ngục có thật.. - 地狱在电影里常常出现。 Địa ngục thường xuất hiện trong phim.. - 这个工厂的条件像地狱一样。 Điều kiện làm việc ở nhà máy này như địa ngục.
Ý nghĩa của 地狱 khi là Danh từ
✪ địa ngục; âm phủ; địa phủ
某些宗教指人死后灵魂受苦的地方 (跟'天堂'相对)
- 我 不 相信 地狱 的 存在
- Tôi không tin địa ngục có thật.
- 地狱 在 电影 里 常常 出现
- Địa ngục thường xuất hiện trong phim.
✪ địa ngục (ví với cảnh sống bi thảm, khốn cùng); ngục tối
比喻黑暗而悲惨的生活环境
- 这个 工厂 的 条件 像 地狱 一样
- Điều kiện làm việc ở nhà máy này như địa ngục.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地狱
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 在 地下 监狱
- Trong một nhà tù dưới lòng đất.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 这个 工厂 的 条件 像 地狱 一样
- Điều kiện làm việc ở nhà máy này như địa ngục.
- 我 不 相信 地狱 的 存在
- Tôi không tin địa ngục có thật.
- 地狱 在 电影 里 常常 出现
- Địa ngục thường xuất hiện trong phim.
- 那座 城市 的 贫民区 就 像 地狱
- Khu ổ chuột của thành phố đó giống như địa ngục.
- 旧社会 是 劳动 人民 的 人间地狱
- Xã hội cũ là địa ngục chốn nhân gian của nhân dân lao động.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地狱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地狱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
狱›