Đọc nhanh: 浮动地狱 (phù động địa ngục). Ý nghĩa là: địa ngục nổi, tàu nô lệ.
Ý nghĩa của 浮动地狱 khi là Danh từ
✪ địa ngục nổi
floating hell
✪ tàu nô lệ
slave ships
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮动地狱
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 这 动作 必须 一遍 一遍 地练
- Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 溪水 缓缓 地 流动
- nước suối chảy từ từ.
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
- 心脏 有 规律 地 跳动 着
- Tim có quy luật đập.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 能动 地 争取 胜利
- năng động giành thắng lợi.
- 钢笔尖 在 纸 上 流利地 滑动 着
- ngòi bút viết trôi chảy trên trang giấy.
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 动物 在 陆地 和 海洋 都 有
- Động vật có cả trên lục địa và đại dương.
- 猫 的 尾巴 轻轻地 摆动
- Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.
- 坚守阵地 不 动摇
- Giữ vững trận địa không dao động.
- 公司 占据 了 主动 地位
- Công ty đã chiếm được vị trí chủ động.
- 在 地下 监狱
- Trong một nhà tù dưới lòng đất.
- 战士 一动 也 不动 地 俯卧 在 地上
- chiến sĩ nằm sấp trên mặt đất không động đậy.
- 旧社会 是 劳动 人民 的 人间地狱
- Xã hội cũ là địa ngục chốn nhân gian của nhân dân lao động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮动地狱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮动地狱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
地›
浮›
狱›