Đọc nhanh: 地域 (địa vực). Ý nghĩa là: địa vực; khu vực; vùng, địa phương; xứ sở, đất. Ví dụ : - 地域辽阔 khu vực rộng lớn. - 地域观念 đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ
Ý nghĩa của 地域 khi là Danh từ
✪ địa vực; khu vực; vùng
面积相当大的一块地方
- 地域 辽阔
- khu vực rộng lớn
✪ địa phương; xứ sở
地方 (指本乡本土)
- 地域观念
- đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ
✪ đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 地域 辽阔
- khu vực rộng lớn
- 别 这么 莽撞 地 撞进 未知 的 领域
- Đừng liều lĩnh như thế đâm đầu vào lĩnh vực chưa biết.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 晋在 当时 地域 广阔
- Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.
- 地域观念
- đầu óc địa phương; đầu óc cục bộ
- 这片域 地 资源 丰富
- Khu vực này có tài nguyên phong phú.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 饮食文化 体现 地域 特色
- Văn hóa ẩm thực thể hiện đặc trưng vùng miền.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
域›