Đọc nhanh: 嘈杂 (tào tạp). Ý nghĩa là: ầm ĩ; ồn ào; huyên náo (âm thanh). Ví dụ : - 嘈杂声吵得我睡不着。 Âm thanh ồn ào quá đến nỗi tôi không thể ngủ được.. - 音乐会现场嘈杂。 Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.. - 这个地方总是嘈杂的。 Nơi này lúc nào cũng ồn ào.
Ý nghĩa của 嘈杂 khi là Tính từ
✪ ầm ĩ; ồn ào; huyên náo (âm thanh)
(声音)杂乱;喧闹
- 嘈杂声 吵得 我 睡不着
- Âm thanh ồn ào quá đến nỗi tôi không thể ngủ được.
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
- 这个 地方 总是 嘈杂 的
- Nơi này lúc nào cũng ồn ào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 嘈杂
✪ Chủ ngữ (环境/地方/人声/声音) + (太/非常/很/不+) 嘈杂
mức độ của tiếng ồn
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 咖啡店 非常 嘈杂 , 无法 谈话
- Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.
✪ 嘈杂 + 的 + Danh từ (声音/脚步/音乐/街道/环境)
mức độ tiếng ồn hoặc sự hỗn loạn liên quan đến danh từ đó
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 嘈杂 的 声音 让 我 很 烦躁
- Âm thanh ồn ào khiến tôi rất khó chịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘈杂
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 杂志 刊登 了 一篇 采访
- Tạp chí đã đăng một bài phỏng vấn.
- 调节 音量 避免 嘈杂
- Điều chỉnh âm lượng tránh gây ồn ào.
- 嘈杂 的 声音 让 我 很 烦躁
- Âm thanh ồn ào khiến tôi rất khó chịu.
- 外面 传来 嘈杂 的 声
- Bên ngoài truyền đến tiếng ồn ào.
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 嘈杂
- ầm ĩ huyên náo
- 人声嘈杂
- tiếng người ồn ào.
- 嘈杂声 吵得 我 睡不着
- Âm thanh ồn ào quá đến nỗi tôi không thể ngủ được.
- 这里 非 嘈杂 的 场所
- Đây không phải là nơi ồn ào.
- 机器 的 声音 很 嘈杂
- Âm thanh của máy móc rất ồn ào.
- 她 恶 这种 嘈杂 环境
- Cô ấy ghét môi trường ồn ào này.
- 这个 地方 总是 嘈杂 的
- Nơi này lúc nào cũng ồn ào.
- 街道 上 , 响起 一片 嘈杂声
- Trên phố, vang lên một tràng âm thanh ồn ào.
- 咖啡店 非常 嘈杂 , 无法 谈话
- Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘈杂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘈杂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘈›
杂›
ầm ĩ; huyên náo; om sòm (âm thanh)
Náo Nhiệt
Ồn, Ồn Ào, Ầm Ĩ
Tranh Cãi Ầm Ĩ, Cãi Om Sòm
ồn ào náo độngầm ĩ
đánh trống reo hò; ầm ỹ
tiếng ồn àomột ngày
Yên Tĩnh, Yên Lặng, Thanh Vắng
yên tĩnh; tĩnh lặng; tĩnh mịch; yên lặng; yên ả
Yên Tĩnh
Yên Tĩnh
yên lặng
Yên Tĩnh, Yên Lặng, Tĩnh Mịch
quét sạch; thanh trừng
thanh tịnh
im ắng; tĩnh mịch; yên tĩnh; yên lặngtrầm tĩnh; lắng dịu; bình tĩnh; bình thản; dịu dàng; hoà nhã; trầm lặng (tính cách, tính tình, thần sắc)