Đọc nhanh: 清净 (thanh tịnh). Ý nghĩa là: thanh tịnh. Ví dụ : - 耳根清净。 thanh tịnh không bị quấy rầy.
Ý nghĩa của 清净 khi là Tính từ
✪ thanh tịnh
没有事物打扰
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清净
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 洛河 的 水 很 清澈
- Nước sông Lạc rất trong xanh.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 我 老婆 净买 不用
- Vợ của tôi chỉ mua mà không dùng.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 清越 的 歌声
- tiếng hát véo von.
- 清脆 的 歌声
- tiếng hát trong trẻo.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 清晰 的 思路
- Logic rõ ràng.
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 街道 上 的 积雪 已 被 清除 干净
- Trên đường phố tuyết đã được dọn dẹp sạch sẽ.
- 枪膛 需要 清理 干净
- Nòng súng cần được làm sạch.
- 蛤蜊 需要 清洗 干净
- Nghêu cần phải được rửa sạch.
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清净
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清净 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
清›
Yên Tĩnh, Yên Lặng, Tĩnh Mịch
Yên Tĩnh
Bình Tĩnh
Yên Tĩnh
trong veo; tinh khiết; nguyên chất; trong trẻo; trong lành; thuần chủng; trong sạch; thuần khiết; thuần
Sạch Sẽ, Khiết
Sạch Sẽ
trong vắt; trong suốt
Sạch Sẽ, Vệ Sinh
ồn ào náo loạn
Ồn, Ồn Ào, Ầm Ĩ
ồn ào náo độngầm ĩ
nói to làm ồn ào (nhiều người)
Ồn Ào
Náo Nhiệt
Tranh Cãi Ầm Ĩ, Cãi Om Sòm
làm ồn; ồn ào
phiền nhiễu; quấy rầy; làm phiền; mè nheophiền não; phiền muộn; buồn phiền; xao xuyếnrầy rật; rầy
hỗn loạn; rối bời
lộn xộn; tạp nham; lung tung; hỗn độn; chung chạ; xô bồ; lang chạ; lổn ngổnbừa bộndàn dạn; lẫnchung lộnlẫn lộn