寂静 jìjìng

Từ hán việt: 【tịch tĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寂静" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịch tĩnh). Ý nghĩa là: yên lặng; yên tĩnh; im phăng phắc; tĩnh mịch; im bặt; phắc phắc; im lặng; im ắng. Ví dụ : - 。 Đêm tối rất im ắng.. - 。 Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.. - 。 Trong rừng cây một mảnh im phăng phắc.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寂静 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 寂静 khi là Tính từ

yên lặng; yên tĩnh; im phăng phắc; tĩnh mịch; im bặt; phắc phắc; im lặng; im ắng

没有声音;十分安静

Ví dụ:
  • - 夜晚 yèwǎn 十分 shífēn 寂静 jìjìng

    - Đêm tối rất im ắng.

  • - 山谷 shāngǔ 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.

  • - 树林 shùlín zhōng 一片 yīpiàn 寂静 jìjìng

    - Trong rừng cây một mảnh im phăng phắc.

  • - 草原 cǎoyuán 此刻 cǐkè hěn 寂静 jìjìng

    - Thảo nguyên lúc này rất yên lặng.

  • - 这里 zhèlǐ tài 寂静 jìjìng le

    - Ở đây yên lặng quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 寂静 với từ khác

寂静 vs 安静

寂静 vs 沉静

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寂静

  • - 平静 píngjìng 如常 rúcháng

    - bình tĩnh như thường ngày.

  • - 山谷 shāngǔ 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.

  • - 早晨 zǎochén de 山谷 shāngǔ 如此 rúcǐ 寂静 jìjìng

    - Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.

  • - 电话铃 diànhuàlíng 惊破 jīngpò le 寂静 jìjìng

    - Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 四野茫茫 sìyěmángmáng 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.

  • - 浊语 zhuóyǔ 打破 dǎpò le 寂静 jìjìng

    - Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 屋里 wūlǐ 异常 yìcháng 寂静 jìjìng 只有 zhǐyǒu 钟摆 zhōngbǎi 滴答 dīdá 滴答 dīdá 地响 dìxiǎng zhe

    - mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.

  • - 晚秋 wǎnqiū de 夜晚 yèwǎn hěn 寂静 jìjìng

    - Đêm vào cuối thu rất vắng lặng.

  • - 夜晚 yèwǎn 十分 shífēn 寂静 jìjìng

    - Đêm tối rất im ắng.

  • - 草原 cǎoyuán 此刻 cǐkè hěn 寂静 jìjìng

    - Thảo nguyên lúc này rất yên lặng.

  • - 山林 shānlín jiān yǎo míng 寂静 jìjìng

    - Trong rừng núi yên tĩnh u ám.

  • - 今天 jīntiān de 晦夜 huìyè 寂静 jìjìng

    - Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.

  • - 树林 shùlín zhōng 一片 yīpiàn 寂静 jìjìng

    - Trong rừng cây một mảnh im phăng phắc.

  • - 这里 zhèlǐ tài 寂静 jìjìng le

    - Ở đây yên lặng quá.

  • - shēn 林里 línlǐ 一片 yīpiàn 寂静 jìjìng

    - Trong rừng sâu một mảnh tĩnh lặng.

  • - 这里 zhèlǐ 氛围 fēnwéi 相当 xiāngdāng 寂静 jìjìng

    - Không khí ở đây khá yên tĩnh.

  • - zhè tiáo 街道 jiēdào 森冷 sēnlěng 寂静 jìjìng

    - Con phố này lạnh lẽo và tĩnh mịch.

  • - 大家 dàjiā 注意 zhùyì 寂静 jìjìng 无哗 wúhuá

    - Mọi người chú ý yên lặng không ồn ào.

  • - 小巷 xiǎoxiàng 委曲 wěiqū 幽深 yōushēn 寂静 jìjìng

    - Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.

  • - 寂静 jìjìng 喜欢 xǐhuan 热闹 rènao de 地方 dìfāng

    - Cô ấy sợ yên tĩnh, thích nơi náo nhiệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寂静

Hình ảnh minh họa cho từ 寂静

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寂静 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶丶フ丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JYFE (十卜火水)
    • Bảng mã:U+5BC2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao