Đọc nhanh: 品貌端正 (phẩm mạo đoan chính). Ý nghĩa là: Tướng mạo đoan trang. Ví dụ : - 本人是画画的希望你是有正式工作,品貌端正.无不良嗜好 Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
Ý nghĩa của 品貌端正 khi là Thành ngữ
✪ Tướng mạo đoan trang
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品貌端正
- 你 要 把 帽子 戴 端正
- Bạn phải đội mũ ngay ngắn.
- 堂堂正正 的 相貌
- tướng mạo oai vệ
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 脸形 端正
- gương mặt đoan chính.
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 品行不端
- phẩm hạnh không đoan trang
- 品行端正
- Phẩm hạnh đứng đắn.
- 品行 端方
- phẩm hạnh đoan chính
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 她 的 字迹 很 端正
- Chữ viết của cô ấy rất ngay ngắn.
- 孩子 们 坐 得 很 端正
- Các em nhỏ ngồi rất ngay ngắn.
- 服务员 正在 端茶
- Nhân viên phục vụ đang bưng trà.
- 端午节 大家 一起 品尝 粽子
- Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.
- 气候变化 正在 走向 极端
- Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.
- 这是 真正 的 艺术品
- Đây là một tác phẩm nghệ thuật thực thụ.
- 品貌 俊俏
- tướng mạo tuấn tú khôi ngô.
- 她 的 品行 非常 端正
- Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品貌端正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品貌端正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
正›
端›
貌›