- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
- Pinyin:
Shì
- Âm hán việt:
Thị
- Nét bút:丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口耆
- Thương hiệt:RJPA (口十心日)
- Bảng mã:U+55DC
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 嗜
Ý nghĩa của từ 嗜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嗜 (Thị). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: ham thích, Ham thích., Ham thích. Từ ghép với 嗜 : 嗜書 Thích (đọc) sách, 嗜酒 Nghiện rượu Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Thích, nghiện, ham thích
- 嗜學 Ham học
- 嗜書 Thích (đọc) sách
- 嗜酒 Nghiện rượu
- 嗜癖 Ham mê.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Ham thích
- “Thùy lão thị thư” 垂老嗜書 (Tự 序) Về già càng thích sách vở.
Trích: An Nam Chí Lược 安南志畧