Đọc nhanh: 爆线了 (bạo tuyến liễu). Ý nghĩa là: vỡ sấn.
Ý nghĩa của 爆线了 khi là Động từ
✪ vỡ sấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆线了
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 这棵 树碍 了 我们 的 视线
- Cây này cản trở tầm nhìn của chúng tôi.
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 找到 引爆 装置 了
- Chúng tôi đã tìm thấy ngòi nổ của mình.
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 线 纰 了
- sợi đứt rồi.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 在 林肯 就职 其间 , 美国 爆发 了 内战
- Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 打 了 几次 都 占线
- Gọi nhiều lần đều đường dây bận.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爆线了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆线了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
爆›
线›