Đọc nhanh: 欣赏佳肴 (hân thưởng giai hào). Ý nghĩa là: Thg thức món ngon.
Ý nghĩa của 欣赏佳肴 khi là Từ điển
✪ Thg thức món ngon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣赏佳肴
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 欣赏 那幅 绣 画
- Chiêm ngưỡng bức tranh thêu đó.
- 我 很 欣赏 他
- Tôi rất tán thưởng anh ấy.
- 艺术 奇特 值 欣赏
- Nghệ thuật độc đáo đáng được thưởng thức.
- 我 欣赏 日落 的 美景
- Tôi thưởng thức vẻ đẹp của hoàng hôn.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 她 欣赏 各种 艺术 形式
- Cô ấy đánh giá cao nhiều hình thức nghệ thuật.
- 我 欣赏 他 坦白 的 性格
- Tôi ngưỡng mộ tính cách thẳng thắn của anh ấy.
- 她 欣赏 不了 那类 电影
- Cô ấy không thể thưởng thức nổi loại phim đó.
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
- 我 很 欣赏 他 的 才华
- Tôi tán thưởng tài năng của anh ấy.
- 她 好好 地 欣赏 礼物
- Cô ấy ngắm nhìn cẩn thận món quà.
- 你 欣赏 一下 这幅 画
- Bạn thưởng thức một chút bức họa này đi.
- 我 很 欣赏 他 的 风格
- Tôi rất thích phong cách của anh ấy.
- 他 欣赏 了 艺术 的 精华
- Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.
- 我们 在 海边 欣赏 晚霞
- Chúng tôi ngắm hoàng hôn bên bờ biển.
- 他们 都 欣赏 她 的 才华
- Họ đều ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 我 很 欣赏 你 的 洞察力
- Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 我 欣赏 他 的 执着 精神
- Tôi ngưỡng mộ tinh thần kiên trì của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欣赏佳肴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欣赏佳肴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
欣›
肴›
赏›