欣赏佳肴 xīnshǎng jiāyáo

Từ hán việt: 【hân thưởng giai hào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "欣赏佳肴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hân thưởng giai hào). Ý nghĩa là: Thg thức món ngon.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 欣赏佳肴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 欣赏佳肴 khi là Từ điển

Thg thức món ngon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣赏佳肴

  • - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Trên bàn ăn bày đầy món ngon.

  • - 欣赏 xīnshǎng 那幅 nàfú xiù huà

    - Chiêm ngưỡng bức tranh thêu đó.

  • - hěn 欣赏 xīnshǎng

    - Tôi rất tán thưởng anh ấy.

  • - 艺术 yìshù 奇特 qítè zhí 欣赏 xīnshǎng

    - Nghệ thuật độc đáo đáng được thưởng thức.

  • - 欣赏 xīnshǎng 日落 rìluò de 美景 měijǐng

    - Tôi thưởng thức vẻ đẹp của hoàng hôn.

  • - 仔细 zǐxì 欣赏 xīnshǎng 雕塑 diāosù

    - Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.

  • - 欣赏 xīnshǎng 各种 gèzhǒng 艺术 yìshù 形式 xíngshì

    - Cô ấy đánh giá cao nhiều hình thức nghệ thuật.

  • - 欣赏 xīnshǎng 坦白 tǎnbái de 性格 xìnggé

    - Tôi ngưỡng mộ tính cách thẳng thắn của anh ấy.

  • - 欣赏 xīnshǎng 不了 bùliǎo 那类 nàlèi 电影 diànyǐng

    - Cô ấy không thể thưởng thức nổi loại phim đó.

  • - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 欣赏 xīnshǎng 夕阳 xīyáng

    - Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.

  • - hěn 欣赏 xīnshǎng de 才华 cáihuá

    - Tôi tán thưởng tài năng của anh ấy.

  • - 好好 hǎohǎo 欣赏 xīnshǎng 礼物 lǐwù

    - Cô ấy ngắm nhìn cẩn thận món quà.

  • - 欣赏 xīnshǎng 一下 yīxià 这幅 zhèfú huà

    - Bạn thưởng thức một chút bức họa này đi.

  • - hěn 欣赏 xīnshǎng de 风格 fēnggé

    - Tôi rất thích phong cách của anh ấy.

  • - 欣赏 xīnshǎng le 艺术 yìshù de 精华 jīnghuá

    - Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.

  • - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān 欣赏 xīnshǎng 晚霞 wǎnxiá

    - Chúng tôi ngắm hoàng hôn bên bờ biển.

  • - 他们 tāmen dōu 欣赏 xīnshǎng de 才华 cáihuá

    - Họ đều ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.

  • - hěn 欣赏 xīnshǎng de 洞察力 dòngchálì

    - Tôi đánh giá cao cái nhìn sâu sắc của bạn

  • - 喜欢 xǐhuan 欣赏 xīnshǎng 山中 shānzhōng de 景色 jǐngsè

    - Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.

  • - 欣赏 xīnshǎng de 执着 zhízhuó 精神 jīngshén

    - Tôi ngưỡng mộ tinh thần kiên trì của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欣赏佳肴

Hình ảnh minh họa cho từ 欣赏佳肴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欣赏佳肴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLNO (竹中弓人)
    • Bảng mã:U+6B23
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KKB (大大月)
    • Bảng mã:U+80B4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao