Đọc nhanh: 呵护 (a hộ). Ý nghĩa là: che chở; bao bọc; yêu thương; bảo vệ; chăm sóc. Ví dụ : - 妈妈会呵护她的孩子。 Mẹ sẽ chăm sóc con cái của cô ấy.. - 医生细心呵护病人。 Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.. - 他小心呵护着那盆花。 Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
Ý nghĩa của 呵护 khi là Động từ
✪ che chở; bao bọc; yêu thương; bảo vệ; chăm sóc
卫护;爱护
- 妈妈 会 呵护 她 的 孩子
- Mẹ sẽ chăm sóc con cái của cô ấy.
- 医生 细心 呵护 病人
- Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 呵护
✪ A + 呵护 + 着 + B
trợ từ động thái "着"
- 他 的 母亲 呵护 着 他
- Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.
- 母亲 呵护 着 她 的 孩子
- Người mẹ chăm sóc đứa con của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵护
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 打掩护
- đánh yểm trợ
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 爱护公物
- yêu quý và bảo vệ của công
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 他们 戴着 护身符 以 驱邪
- Họ đeo bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma.
- 请 好好 爱护 眼睛
- Hãy chăm sóc tốt cho đôi mắt của bạn.
- 呵护 备至
- Vô cùng yêu mến.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
- 医生 细心 呵护 病人
- Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.
- 母亲 呵护 着 她 的 孩子
- Người mẹ chăm sóc đứa con của mình.
- 他 的 母亲 呵护 着 他
- Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.
- 妈妈 会 呵护 她 的 孩子
- Mẹ sẽ chăm sóc con cái của cô ấy.
- 孩子 的 自信 需要 鼓励 和 呵护
- Sự tự tin của trẻ cần được khuyến khích và bảo vệ.
- 我们 应该 保护 这些 历史 遗产
- Chúng ta nên bảo vệ những di sản lịch sử này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呵护
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呵护 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呵›
护›