Đọc nhanh: 看护 (khán hộ). Ý nghĩa là: chăm sóc; săn sóc; trông nom; nuôi dưỡng, y tá; khán hộ (cách gọi thời xưa). Ví dụ : - 看护病人。 chăm sóc bệnh nhân.
Ý nghĩa của 看护 khi là Động từ
✪ chăm sóc; săn sóc; trông nom; nuôi dưỡng
护理
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
✪ y tá; khán hộ (cách gọi thời xưa)
旧时称护士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看护
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 看 风色
- xem tình thế
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 我 今天 刚买 最新款 的 保护膜 , 想 看 不 ?
- Hôm nay tớ mua kính cường lực loại mới nè, muốn xem không?
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 看到 护栏 上 的 反射镜 了 吗
- Nhìn thấy gương phản chiếu ở đó trên lan can?
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 这位 护士 看顾 病人 很 周到
- người y tá này chăm sóc bệnh nhân rất tận tình chu đáo.
- 在 我 看來 , 她 是 正確 的
- Theo tôi, cô ấy đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 看护
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 看护 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm护›
看›
hộ lý; trông nom; chăm sócbảo vệ; chăm sóc
trông nom; chăm sóc; săn sóc; chiếu cố
Giúp Đỡ
Hộ Sĩ, Y Tá
Chăm Sóc, Coi Sóc, Lo Liệu
Chăm Sóc
Phối Hợp, Ăn Khớp, Phối Hợp Chặt Chẽ
Trông Coi, Chăm Sóc, Trông Nom
trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sócthăm nomchăm nom
săn sóc; chăm sóc (người bị thương, người bệnh...)