Đọc nhanh: 名教 (danh giáo). Ý nghĩa là: danh giáo (đạo đức, chuẩn mực Nho giáo). Ví dụ : - 我打算报考师范大学,将来当一名教师 Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo. - 立志做一名教师。 quyết chí trở thành một giáo viên nổi tiếng.. - 原本是有由八名教师组成的工作组 Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
Ý nghĩa của 名教 khi là Danh từ
✪ danh giáo (đạo đức, chuẩn mực Nho giáo)
以儒家所定的名分和儒家的教训为准则的道德观念,曾在思想上起过维护封建统治的作用
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 立志 做 一名 教师
- quyết chí trở thành một giáo viên nổi tiếng.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名教
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 大学 聘 了 一位 著名 教授
- Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.
- 立志 做 一名 教师
- quyết chí trở thành một giáo viên nổi tiếng.
- 她 是 一名 副教授
- Cô ấy là phó giáo sư
- 他 是 一位 著名 的 教育 人士
- Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.
- 我 是 伊州 东北 惩教 中心 的 一名 警卫
- Tôi là bảo vệ tại Trung tâm Cải huấn Đông Bắc Illinois.
- 这位 老师 是 教育界 的 名宿
- Vị giáo viên này là danh sư trong ngành giáo dục.
- 这个 系 的 教授 很 有名
- Giáo sư trong khoa này rất nổi tiếng.
- 她 是 一位 知名 的 教授
- Cô ấy là một giáo sư nổi tiếng.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 我 的 父亲 是 一名 教师
- Cha tôi là một giáo viên.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 我 想 做 一名 汉语 教师
- Tôi muốn làm một giáo viên tiếng Trung.
- 他 是 一名 资深教师
- Ông ấy là một giáo viên lâu năm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
教›