Đọc nhanh: 同居 (đồng cư). Ý nghĩa là: ở chung; ở cùng, sống thử; chung sống; ăn ở với nhau. Ví dụ : - 三个小伙子同居一室。 Ba chàng trai sống chung một phòng.. - 你千万不要与他同居。 Đừng bao giờ sống chung với anh ta.. - 同居已成为一种普遍现象。 Sống thử đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
Ý nghĩa của 同居 khi là Động từ
✪ ở chung; ở cùng
同在一处居住
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 你 千万 不要 与 他 同居
- Đừng bao giờ sống chung với anh ta.
✪ sống thử; chung sống; ăn ở với nhau
指夫妻共同生活也指男女双方没有结婚而共同生活
- 同居 已 成为 一种 普遍现象
- Sống thử đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
- 他们 选择 同居 而 不是 结婚
- Họ chọn sống chung thay vì kết hôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同居
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 他同 哥哥 一样 聪明
- Anh ấy thông minh như anh trai mình.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 他们 选择 同居 而 不是 结婚
- Họ chọn sống chung thay vì kết hôn.
- 同居 已 成为 一种 普遍现象
- Sống thử đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
- 你 千万 不要 与 他 同居
- Đừng bao giờ sống chung với anh ta.
- 她 和 男朋友 同居 了 三年 , 后来 分手 了
- Cô và bạn trai sống với nhau được 3 năm rồi chia tay.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
居›