同类 tónglèi

Từ hán việt: 【đồng loại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "同类" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng loại). Ý nghĩa là: cùng loại; cùng loài, đồng loại. Ví dụ : - tác phẩm cùng loại. - vụ án cùng loại

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 同类 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 同类 khi là Danh từ

cùng loại; cùng loài

类别相同

Ví dụ:
  • - 同类 tónglèi 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm cùng loại

  • - 同类 tónglèi 案件 ànjiàn

    - vụ án cùng loại

đồng loại

同类的人或事物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同类

  • - 阿姨 āyí shì 妈妈 māma de 同事 tóngshì

    - Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.

  • - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • - 他同 tātóng 哥哥 gēge 一样 yīyàng 聪明 cōngming

    - Anh ấy thông minh như anh trai mình.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 惺惺惜惺惺 xīngxīngxīxīngxīng 。 ( 比喻 bǐyù 同类 tónglèi de rén 互相 hùxiāng 爱惜 àixī )

    - người tài yêu quý người tài

  • - 同类 tónglèi 案件 ànjiàn

    - vụ án cùng loại

  • - 和平 hépíng shì 人类 rénlèi 共同 gòngtóng de 愿望 yuànwàng

    - Hòa bình là ước mơ chung của nhân loại.

  • - 样式 yàngshì 类同 lèitóng

    - cùng mẫu mã.

  • - 同类 tónglèi 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm cùng loại

  • - 金有 jīnyǒu 多种不同 duōzhǒngbùtóng 类型 lèixíng

    - Kim loại có nhiều loại khác nhau.

  • - 保险金额 bǎoxiǎnjīné 此类 cǐlèi 合同规定 hétóngguīdìng de 保险 bǎoxiǎn de 金额 jīné huò 比例 bǐlì

    - Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.

  • - 这些 zhèxiē 植物 zhíwù yǒu 不同 bùtóng de 种类 zhǒnglèi

    - Những cây này có các loại khác nhau.

  • - 该药 gāiyào 本身 běnshēn bìng 无害 wúhài chù dàn 酒类 jiǔlèi 同服 tóngfú yǒu 危险 wēixiǎn

    - Thuốc này không gây hại khi dùng một mình, nhưng nếu dùng cùng với rượu có thể gây nguy hiểm.

  • - 这个 zhègè 价格 jiàgé 小于 xiǎoyú 市场 shìchǎng shàng 其他 qítā 同类产品 tónglèichǎnpǐn de 价格 jiàgé

    - Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.

  • - 他们 tāmen 研究 yánjiū le 不同 bùtóng 种类 zhǒnglèi de 岩石 yánshí

    - Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 不同 bùtóng 类型 lèixíng de 书籍 shūjí

    - Thư viện có nhiều loại sách khác nhau

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 不同 bùtóng 类型 lèixíng de 电影 diànyǐng

    - Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.

  • - 性质 xìngzhì 相同 xiāngtóng de 问题 wèntí 归为 guīwèi 一类 yīlèi

    - Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.

  • - 那艘 nàsōu 油轮 yóulún 遇难 yùnàn hòu 对同 duìtóng 类型 lèixíng de 油轮 yóulún dōu 进行 jìnxíng le 检验 jiǎnyàn

    - Sau vụ tai nạn của chiếc tàu chở dầu đó, đã tiến hành kiểm tra đối với những chiếc tàu chở dầu cùng loại.

  • - 这家 zhèjiā 工厂 gōngchǎng 经过 jīngguò 整顿 zhěngdùn 已经 yǐjīng 进入 jìnrù le 同类 tónglèi 企业 qǐyè de 先进 xiānjìn 行列 hángliè

    - nhà máy này qua chỉnh đốn đã nhập vào hàng ngũ những nhà máy tiên tiến cùng ngành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 同类

Hình ảnh minh họa cho từ 同类

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao