Đọc nhanh: 吊带 (điếu đới). Ý nghĩa là: đai đeo; dây đeo; thắt lưng, đai đeo tất; dây đeo tất, áo 2 dây. Ví dụ : - 但是这些人里并不包括那些爱穿超短裙,和爱穿紧身吊带衫的人们。 Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.. - 吊带用手织的蕾丝编成 Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
✪ đai đeo; dây đeo; thắt lưng
围绕在腰部从两侧垂下来吊住长筒袜子的带子
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
✪ đai đeo tất; dây đeo tất
围绕在腿上吊着袜子的带子
✪ áo 2 dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊带
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 这卷 胶带 用 完 了
- Cuộn băng dính này hết rồi.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
带›