Đọc nhanh: 合并 (hợp tịnh). Ý nghĩa là: hợp lại; hợp nhất; thống nhất; sát nhập; sáp nhập; hợp lại làm một, kèm theo; kéo theo; cùng phát sinh (bệnh tật). Ví dụ : - 两家公司将于下月合并。 Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.. - 我们计划合并几个项目。 Chúng tôi lên kế hoạch hợp nhất một số dự án.. - 我们决定合并两家分店。 Chúng tôi quyết định sáp nhập hai chi nhánh.
Ý nghĩa của 合并 khi là Động từ
✪ hợp lại; hợp nhất; thống nhất; sát nhập; sáp nhập; hợp lại làm một
结合到一起
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 我们 计划 合并 几个 项目
- Chúng tôi lên kế hoạch hợp nhất một số dự án.
- 我们 决定 合并 两家 分店
- Chúng tôi quyết định sáp nhập hai chi nhánh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kèm theo; kéo theo; cùng phát sinh (bệnh tật)
指正在患某种病的同时又发生 (另一种疾病)
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 她 感冒 合并 了 喉炎
- Cô ấy cảm cúm kèm theo viêm họng.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 合并
✪ A + 合并 + 成 + B
A hợp lại thành/sáp nhập thành B
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 他们 合并 成 了 一家 新 公司
- Họ đã hợp nhất thành một công ty mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合并
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 她 感冒 合并 了 喉炎
- Cô ấy cảm cúm kèm theo viêm họng.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 十多年 间 , 群雄 并 起 , 聚散 离合
- Hơn mười năm qua các anh hùng đã cùng nhau trải qua từ gắn bó rồi hợp tan.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 我们 计划 合并 几个 项目
- Chúng tôi lên kế hoạch hợp nhất một số dự án.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 我们 决定 合并 两家 分店
- Chúng tôi quyết định sáp nhập hai chi nhánh.
- 他们 合并 成 了 一家 新 公司
- Họ đã hợp nhất thành một công ty mới.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 这 只是 纯属巧合 , 并 不 故意 来 找 你 的
- Đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên chứ không phải cố ý đến tìm bạn
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 我门 两人 的 见解 一致 这 完全 是 偶合 , 事先 并 没有 商量 过
- sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合并
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合并 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
并›
thôn tính; sát nhập
Thống Nhất
gộp vào; nhập vào; quy vào; dồn vàohợp lại; gộp lại
cắt đoạn; chặt cụt; cắt đứt; cắt cụt; tiệtcắt đứt; ngắt; ngăn chặn; chặn đứng; bẻ gãy; đập vỡ
phân công nhau; chia nhau; chia rarẽ tóc; rẽ đường ngôi
Phân Cách, Chia Cắt, Tách Rời
Phân Chia, Chia
Phân Tách, Chia Rẽ
Phân Tán
Xa Cách, Tách Biệt
rời rạcriêng rẽtách biệt (quyền hạn, v.v.)chia (một công ty, v.v.) thành các thực thể độc lậpđể thành lập như các thực thể riêng biệtphân lập
tách mởbungtoẹt