Đọc nhanh: 分头 (phân đầu). Ý nghĩa là: phân công nhau; chia nhau; chia ra, rẽ tóc; rẽ đường ngôi. Ví dụ : - 分头办理 chia nhau làm. - 大家分头去准备。 mọi người chia nhau chuẩn bị.. - 他留着分头。 nó để mái tóc rẽ đường ngôi.
✪ phân công nhau; chia nhau; chia ra
若干人分几个方面 (进行工作)
- 分头办理
- chia nhau làm
- 大家 分头去 准备
- mọi người chia nhau chuẩn bị.
✪ rẽ tóc; rẽ đường ngôi
短头发向两边分开梳的式样
- 他 留 着 分头
- nó để mái tóc rẽ đường ngôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分头
- 按 人头 分
- căn cứ vào số người mà chia.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 各 小队 分头 进发
- các tiểu đội chia nhóm xuất phát.
- 分头办理
- chia nhau làm
- 他 留 着 分头
- nó để mái tóc rẽ đường ngôi.
- 大家 分头去 准备
- mọi người chia nhau chuẩn bị.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 她 的 头发 特别 干 , 很 容易 分叉
- Tóc cô ấy rất sạch, rất dễ tách ra.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 狗 见到 骨头 就 大量 分泌 唾液
- Chó thấy xương sẽ tiết ra lượng nước bọt lớn.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
- 大家 分头 行动 各去 一个 小屋
- Mọi người chia nhau cất chòi.
- 那丫头 十分 可爱
- Cô gái đó rất đáng yêu.
- 开头 我们 都 在 一起 , 后来 就 分开 了
- ban đầu chúng tôi đều ở chung với nhau, sau đó thì tách riêng ra.
- 我们 可以 用 一个 筛子 把 石头 分离出来
- Chúng ta có thể sử dụng một cái sàng để tách đá ra.
- 他 在 村里 是 个 有头有脸 的 , 说话 很 有 分量
- trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
头›