Đọc nhanh: 划分 (hoạch phân). Ý nghĩa là: phân chia; chia ra; vạch; chia; phân định, phân biệt. Ví dụ : - 划分行政区域。 phân chia khu vực hành chính. - 划分阶级 phân biệt giai cấp. - 划分人民内部矛盾和敌我矛盾。 phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.
Ý nghĩa của 划分 khi là Động từ
✪ phân chia; chia ra; vạch; chia; phân định
把整体分成几部分
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
✪ phân biệt
区分
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 划分 人民 内部矛盾 和 敌我矛盾
- phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.
So sánh, Phân biệt 划分 với từ khác
✪ 划分 vs 区分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划分
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 恐怖分子 策划 了 这次 袭击
- Các phần tử khủng bố đã lên kế hoạch cho cuộc tấn công này.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 这个 分厂 计划 脱离 总厂 , 另起炉灶
- kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 划分 人民 内部矛盾 和 敌我矛盾
- phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 他们 根据 经验 划分 等级
- Họ phân cấp theo kinh nghiệm.
- 那 计划 的 构想 倒 是 十分 宏伟 但 终因 准备 不足 而 告吹
- Kế hoạch đó thực sự rất hoành tráng, nhưng cuối cùng đã thất bại do thiếu sự chuẩn bị.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 划分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 划分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
划›