Đọc nhanh: 可编程 (khả biên trình). Ý nghĩa là: có thể lập trình. Ví dụ : - 现在,我们特别提供可编程的LED标志板所有零售与批发价格. Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
Ý nghĩa của 可编程 khi là Danh từ
✪ có thể lập trình
programmable
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可编程
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 编成 一本 字典 是 一个 缓慢 的 过程
- Tạo thành một cuốn từ điển là một quá trình chậm chạp.
- 学 编程 从 第一天 就 该 上 手 编程序
- Học lập trình nên bắt đầu lập trình từ ngày đầu tiên
- 编程 工作 充满 挑战
- Công việc lập trình đầy thách thức.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 他 对 编程 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến lập trình.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 她 正在 学习 编程 技能
- Cô ấy đang học kỹ năng lập trình.
- 他 编写 了 一个 新 程序
- Anh ấy đã viết một chương trình mới.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 这个 程序 可以 自行 更新
- Chương trình này có thể tự động cập nhật.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 这节 课 学生 将 学习 编程
- Trong tiết học này học sinh sẽ học lập trình.
- 我们 编制 了 新 的 课程计划
- Chúng tôi đã biên soạn kế hoạch khóa học mới.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可编程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可编程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
程›
编›