Đọc nhanh: 可擦写可编程只读存储器 (khả sát tả khả biên trình chỉ độc tồn trừ khí). Ý nghĩa là: EPROM (bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình có thể xóa được).
Ý nghĩa của 可擦写可编程只读存储器 khi là Danh từ
✪ EPROM (bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình có thể xóa được)
EPROM (erasable programmable read-only memory)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可擦写可编程只读存储器
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 摩擦 木棍 可以 生火
- Cọ xát cây gậy có thể tạo ra lửa.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 他 很 爱 那 几只 小鸭 , 小鸭 也 诚然 可爱
- nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng
- 那 只 女 猫 很 是 可爱
- Con mèo cái đó rất đáng yêu.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 她 有 一只 可爱 的 小狗
- Cô ấy có một chú chó dễ thương.
- 我 看到 一只 可爱 的 小猫
- Tôi thấy một chú mèo đáng yêu.
- 她 看着 那 只 可爱 的 小猫 , 笑 得 不停
- Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 读经 可以 获得 般若
- Đọc kinh có thể đạt được trí huệ.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 这个 胡 可以 储存 多少 方 水 ?
- Cái hồ này có thể chứa bao nhiêu mét khối nước?
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可擦写可编程只读存储器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可擦写可编程只读存储器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm储›
写›
只›
可›
器›
存›
擦›
程›
编›
读›