叮嘱 dīngzhǔ

Từ hán việt: 【đinh chúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叮嘱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đinh chúc). Ý nghĩa là: dặn; căn dặn; dặn dò. Ví dụ : - 。 Mẹ dặn dò tôi về nhà sớm.. - 。 Cô ấy dặn tôi chú ý an toàn.. - 。 Anh ấy dặn không được chạy lung tung.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叮嘱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 叮嘱 khi là Động từ

dặn; căn dặn; dặn dò

再三嘱咐;告诉对方记住应该怎样, 不应该怎样

Ví dụ:
  • - 妈妈 māma 叮嘱 dīngzhǔ 早点 zǎodiǎn 回家 huíjiā

    - Mẹ dặn dò tôi về nhà sớm.

  • - 叮嘱 dīngzhǔ 注意安全 zhùyìānquán

    - Cô ấy dặn tôi chú ý an toàn.

  • - 叮嘱 dīngzhǔ 不可 bùkě 乱跑 luànpǎo

    - Anh ấy dặn không được chạy lung tung.

  • - 医生 yīshēng 叮嘱 dīngzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.

  • - 爸爸 bàba 叮嘱 dīngzhǔ duō 穿点 chuāndiǎn 衣服 yīfú

    - Bố dặn dò mặc nhiều quần áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 叮嘱

Ai đó + 叮嘱 + Ai đó + Động từ

Ai dặn ai làm gì

Ví dụ:
  • - 叮嘱 dīngzhǔ 孩子 háizi bié 忘带 wàngdài 雨伞 yǔsǎn

    - Tôi dặn con đừng quên mang ô.

  • - 领导 lǐngdǎo 叮嘱 dīngzhǔ 人员 rényuán 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì

    - Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.

再三/一再/特意/反复 + 叮嘱

Ví dụ:
  • - 爷爷 yéye 特意 tèyì 叮嘱 dīngzhǔ

    - Ông nội đặc biệt dặn dò tôi.

  • - 老师 lǎoshī 一再 yīzài 叮嘱 dīngzhǔ 大家 dàjiā 守纪律 shǒujìlǜ

    - Thầy giáo nhiều lần dặn mọi người giữ kỷ luật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮嘱

  • - 叮嘱 dīngzhǔ 注意安全 zhùyìānquán

    - Cô ấy dặn tôi chú ý an toàn.

  • - 医生 yīshēng 叮嘱 dīngzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.

  • - zūn 医嘱 yīzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.

  • - 蚊虫 wénchóng 叮咬 dīngyǎo

    - muỗi đốt; muỗi chích

  • - 爷爷 yéye 特意 tèyì 叮嘱 dīngzhǔ

    - Ông nội đặc biệt dặn dò tôi.

  • - 爷爷 yéye 叮瞩要 dīngzhǔyào 小心 xiǎoxīn

    - Ông nội căn dặn phải cẩn thận.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 叮叮当当 dīngdīngdāngdāng de shēng

    - Trong bếp có tiếng leng keng.

  • - 一到 yídào 晚上 wǎnshang 身上 shēnshàng jiù yǎng jiù xiàng 蚊子 wénzi dīng le 一样 yīyàng 一个 yígè 一个 yígè 包包 bāobāo

    - Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy

  • - 领导 lǐngdǎo 叮嘱 dīngzhǔ 人员 rényuán 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì

    - Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.

  • - 叮嘱 dīngzhǔ 孩子 háizi bié 忘带 wàngdài 雨伞 yǔsǎn

    - Tôi dặn con đừng quên mang ô.

  • - 叮嘱 dīngzhǔ 不可 bùkě 乱跑 luànpǎo

    - Anh ấy dặn không được chạy lung tung.

  • - 爸爸 bàba 叮嘱 dīngzhǔ duō 穿点 chuāndiǎn 衣服 yīfú

    - Bố dặn dò mặc nhiều quần áo.

  • - 我们 wǒmen 从小 cóngxiǎo jiù bèi 叮嘱 dīngzhǔ 绝不能 juébùnéng luàn rēng 垃圾 lājī

    - Chúng tôi đã được dạy từ nhỏ là không xả rác lung tung.

  • - 老师 lǎoshī 一再 yīzài 叮嘱 dīngzhǔ 大家 dàjiā 守纪律 shǒujìlǜ

    - Thầy giáo nhiều lần dặn mọi người giữ kỷ luật.

  • - 叮嘱 dīngzhǔ

    - dặn dò

  • - 妈妈 māma 再三 zàisān 叮嘱 dīngzhǔ

    - Mẹ dặn đi dặn lại tôi.

  • - 老师 lǎoshī 叮嘱 dīngzhǔ yào 认真 rènzhēn

    - Thầy giáo dặn dò phải chăm chỉ.

  • - 妈妈 māma 叮嘱 dīngzhǔ 早点 zǎodiǎn 回家 huíjiā

    - Mẹ dặn dò tôi về nhà sớm.

  • - 妈妈 māma 一直 yìzhí 叮嘱 dīngzhǔ 我要 wǒyào 注意安全 zhùyìānquán

    - Mẹ tôi luôn dặn tôi phải chú ý đến sự an toàn.

  • - 爸爸妈妈 bàbamāma 嘱咐 zhǔfù zài 外边 wàibian yào 好好 hǎohǎo 工作 gōngzuò 家里 jiālǐ de shì 不用 bùyòng 牵挂 qiānguà

    - Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叮嘱

Hình ảnh minh họa cho từ 叮嘱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叮嘱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMN (口一弓)
    • Bảng mã:U+53EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSHB (口尸竹月)
    • Bảng mã:U+5631
    • Tần suất sử dụng:Cao