Hán tự: 叮
Đọc nhanh: 叮 (đinh). Ý nghĩa là: đốt; chích (muỗi, kiến, ong), dặn dò; căn dặn; dặn đi dặn lại, truy hỏi; hỏi dồn; gạn hỏi. Ví dụ : - 腿上叫蚊子叮了一下。 Đùi bị muỗi chích một phát.. - 他被蚊子叮了。 Anh ấy bị muỗi đốt rồi.. - 妈妈再三叮嘱我。 Mẹ dặn đi dặn lại tôi.
Ý nghĩa của 叮 khi là Động từ
✪ đốt; chích (muỗi, kiến, ong)
(蚊子等) 用针形口器插入人或牛马等的皮肤吸取血液
- 腿 上 叫 蚊子 叮 了 一下
- Đùi bị muỗi chích một phát.
- 他 被 蚊子 叮 了
- Anh ấy bị muỗi đốt rồi.
✪ dặn dò; căn dặn; dặn đi dặn lại
叮嘱
- 妈妈 再三 叮嘱 我
- Mẹ dặn đi dặn lại tôi.
- 老师 叮嘱 要 认真
- Thầy giáo dặn dò phải chăm chỉ.
- 爷爷 叮瞩要 小心
- Ông nội căn dặn phải cẩn thận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ truy hỏi; hỏi dồn; gạn hỏi
追问
- 他 不停 叮问 原因
- Anh ấy không ngừng truy hỏi lý do.
- 他 老 是 叮问 怎么 了
- Anh ấy luôn gạn hỏi có chuyện gì vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 医生 叮嘱 按时 吃药
- Bác sĩ căn dặn uống thuốc đúng giờ.
- 蚊虫 叮咬
- muỗi đốt; muỗi chích
- 他 被 蚊子 叮 了
- Anh ấy bị muỗi đốt rồi.
- 小心 被 蚊 叮咬
- Cẩn thận bị muỗi cắn.
- 腿 上 叫 蚊子 叮 了 一下
- Đùi bị muỗi chích một phát.
- 爷爷 特意 叮嘱 我
- Ông nội đặc biệt dặn dò tôi.
- 爷爷 叮瞩要 小心
- Ông nội căn dặn phải cẩn thận.
- 厨房 里 有 叮叮当当 的 声
- Trong bếp có tiếng leng keng.
- 我 一到 晚上 身上 就 痒 就 像 蚊子 叮 了 一样 起 一个 一个 包包
- Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy
- 领导 叮嘱 人员 保守 秘密
- Lãnh đạo căn dặn nhân viên giữ bí mật.
- 我 叮嘱 孩子 别 忘带 雨伞
- Tôi dặn con đừng quên mang ô.
- 他 不停 叮问 原因
- Anh ấy không ngừng truy hỏi lý do.
- 他 叮嘱 不可 乱跑
- Anh ấy dặn không được chạy lung tung.
- 爸爸 叮嘱 多 穿点 衣服
- Bố dặn dò mặc nhiều quần áo.
- 我们 从小 就 被 叮嘱 绝不能 乱 扔 垃圾
- Chúng tôi đã được dạy từ nhỏ là không xả rác lung tung.
- 老师 一再 叮嘱 大家 守纪律
- Thầy giáo nhiều lần dặn mọi người giữ kỷ luật.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
- 叮嘱
- dặn dò
- 妈妈 一直 叮嘱 我要 注意安全
- Mẹ tôi luôn dặn tôi phải chú ý đến sự an toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叮›