Đọc nhanh: 古董 (cổ đồng). Ý nghĩa là: đồ cổ, cổ hủ; lỗi thời; cố chấp; người ngoan cố; người bảo thủ. Ví dụ : - 请给这件古董估个价吧。 Xin hãy định giá món đồ cổ này.. - 她收藏了很多古董。 Cô ấy sưu tầm nhiều đồ cổ.. - 古董可以了解古代文化。 Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.
Ý nghĩa của 古董 khi là Danh từ
✪ đồ cổ
古代留传下来的器物,可供了解古代文化的参考
- 请 给 这件 古董 估个 价 吧
- Xin hãy định giá món đồ cổ này.
- 她 收藏 了 很多 古董
- Cô ấy sưu tầm nhiều đồ cổ.
- 古董 可以 了解 古代 文化
- Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cổ hủ; lỗi thời; cố chấp; người ngoan cố; người bảo thủ
比喻过时的东西或顽固守旧的人
- 他 是 个 古董 式 的 老师
- Ông ấy là một giáo viên cổ hủ.
- 他 总是 用 古董 的 办法
- Anh ấy luôn dùng phương pháp cổ hủ.
- 这 款 手机 已经 很 古董 了
- Chiếc điện thoại này rất lỗi thời rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 古董
✪ Động từ + 古董
hành động liên quan đến đồ cổ
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
✪ 古董 (+的) + Danh từ / Động từ
những thứ đã lỗi thời; cổ hủ
- 她 穿着 古董 的 衣服
- Cô ấy mặc đồ lỗi thời.
- 她 说话 风格 古董 的
- Cách nói chuyện của cô ấy cổ hủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古董
- 他 嗜 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 赏玩 古董
- thưởng thức đồ cổ.
- 他 总是 用 古董 的 办法
- Anh ấy luôn dùng phương pháp cổ hủ.
- 这 古董 被 认为 是 宝贝
- Cổ vật này được coi là bảo bối.
- 他 着迷 于 古董 收藏
- Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.
- 这个 花瓶 是 古董
- Chiếc bình hoa này là đồ cổ.
- 她 喜欢 收集 古董
- Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他 负责 鉴定 这件 古董
- Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.
- 古董 可以 了解 古代 文化
- Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
- 他 收藏 了 很多 古董
- Anh ấy đã sưu tập nhiều đồ cổ.
- 她 收藏 了 很多 古董
- Cô ấy sưu tầm nhiều đồ cổ.
- 她 收藏 了 古董 、 画作 之类 的 物品
- Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.
- 古董 被 用作 了 质押
- Đồ cổ được dùng làm vật thế chấp.
- 请 给 这件 古董 估个 价 吧
- Xin hãy định giá món đồ cổ này.
- 她 收藏 了 一系列 的 古董
- Cô ấy sưu tập một loạt đồ cổ.
- 她 说话 风格 古董 的
- Cách nói chuyện của cô ấy cổ hủ.
- 她 开始 搜集 古董
- Cô ấy bắt đầu sưu tập đồ cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古董
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古董 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
董›