古董滩 gǔdǒng tān

Từ hán việt: 【cổ đổng than】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "古董滩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ đổng than). Ý nghĩa là: Sa mạc Gudong hay sa mạc Đồ cổ ở đèo Dương Quan thời Hán | , được đặt tên theo nhiều khám phá khảo cổ thời Hán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 古董滩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Sa mạc Gudong hay sa mạc Đồ cổ ở đèo Dương Quan thời Hán 陽關 | 阳关 , được đặt tên theo nhiều khám phá khảo cổ thời Hán

Gudong desert or Antiques desert at Han dynasty Yangguan pass 陽關|阳关 [Yáng guān], named after many Han dynasty archaeological discoveries

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古董滩

  • - shì 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.

  • - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • - 赏玩 shǎngwán 古董 gǔdǒng

    - thưởng thức đồ cổ.

  • - 总是 zǒngshì yòng 古董 gǔdǒng de 办法 bànfǎ

    - Anh ấy luôn dùng phương pháp cổ hủ.

  • - zhè 古董 gǔdǒng bèi 认为 rènwéi shì 宝贝 bǎobèi

    - Cổ vật này được coi là bảo bối.

  • - 着迷 zháomí 古董 gǔdǒng 收藏 shōucáng

    - Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.

  • - 这个 zhègè 花瓶 huāpíng shì 古董 gǔdǒng

    - Chiếc bình hoa này là đồ cổ.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • - 负责 fùzé 鉴定 jiàndìng 这件 zhèjiàn 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.

  • - 古董 gǔdǒng 可以 kěyǐ 了解 liǎojiě 古代 gǔdài 文化 wénhuà

    - Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.

  • - yǒu 人类 rénlèi 所知 suǒzhī de 所有 suǒyǒu 年份 niánfèn de 古董 gǔdǒng 唱片 chàngpiàn

    - Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.

  • - 经营 jīngyíng 古董 gǔdǒng 美术品 měishùpǐn

    - Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.

  • - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy đã sưu tập nhiều đồ cổ.

  • - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy sưu tầm nhiều đồ cổ.

  • - 收藏 shōucáng le 古董 gǔdǒng 画作 huàzuò 之类 zhīlèi de 物品 wùpǐn

    - Cô ấy sưu tầm đồ cổ, tranh, v.v.

  • - 古董 gǔdǒng bèi 用作 yòngzuò le 质押 zhìyā

    - Đồ cổ được dùng làm vật thế chấp.

  • - qǐng gěi 这件 zhèjiàn 古董 gǔdǒng 估个 gūgè jià ba

    - Xin hãy định giá món đồ cổ này.

  • - 收藏 shōucáng le 一系列 yīxìliè de 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy sưu tập một loạt đồ cổ.

  • - 说话 shuōhuà 风格 fēnggé 古董 gǔdǒng de

    - Cách nói chuyện của cô ấy cổ hủ.

  • - 开始 kāishǐ 搜集 sōují 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy bắt đầu sưu tập đồ cổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 古董滩

Hình ảnh minh họa cho từ 古董滩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古董滩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǒng , Zhǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJG (廿竹十土)
    • Bảng mã:U+8463
    • Tần suất sử dụng:Cao