Đọc nhanh: 古董古玩 (cổ đổng cổ ngoạn). Ý nghĩa là: đồ cổ (Hải quan).
Ý nghĩa của 古董古玩 khi là Danh từ
✪ đồ cổ (Hải quan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古董古玩
- 古玩 家
- người chơi đồ cổ.
- 他 嗜 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 古代 的 孩子 常玩 泥巴
- Trẻ con xưa thường chơi bùn đất.
- 古玩商
- người buôn bán đồ cổ.
- 赏玩 古董
- thưởng thức đồ cổ.
- 这是 一件 古老 的 玩意儿
- Đây là một món đồ chơi cổ xưa.
- 他 总是 用 古董 的 办法
- Anh ấy luôn dùng phương pháp cổ hủ.
- 这 古董 被 认为 是 宝贝
- Cổ vật này được coi là bảo bối.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 他 着迷 于 古董 收藏
- Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.
- 他 收藏 了 许多 古玩
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều cổ vật.
- 这个 花瓶 是 古董
- Chiếc bình hoa này là đồ cổ.
- 她 喜欢 收集 古董
- Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他 负责 鉴定 这件 古董
- Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.
- 古董 可以 了解 古代 文化
- Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
- 他 收藏 了 很多 古董
- Anh ấy đã sưu tập nhiều đồ cổ.
- 她 收藏 了 很多 古董
- Cô ấy sưu tầm nhiều đồ cổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古董古玩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古董古玩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
玩›
董›